Ý nghĩa Accomplice Là Gì
Bạn đang tìm thông tin về từ khóa accomplice là gì mà chưa tìm được thông tin ưng ý. thanglongcity.com.vn đã tìm kiếm thông tin và tổng hợp các chủ đề có liên quan ở bài viêt dưới đây.
Hình ảnh: accomplice là gì
Các bài viết về accomplice là gì
Nội dung
1. Nghĩa của từ Accomplice – Từ điển Anh – Việt
-
Tác giả: tratu.soha.vn
-
Đánh giá 3 ⭐ (9153 Xếp hạng)
-
Đánh giá cao nhất: 3 ⭐
-
Đánh giá thấp nhất: 1 ⭐
-
Tóm tắt: Các bài viết về Nghĩa của từ Accomplice – Từ điển Anh – Việt Nghĩa của từ Accomplice – Từ điển Anh – Việt: /”’ə’kɔmplis”’/, Kẻ tòng phạm, kẻ đồng loã, noun, noun,
-
Chi tiết bài viết: Cơ quan chủ quản: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam.
Địa chỉ: Tầng 16 VTCOnline, 18 Tam Trinh, Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội
Điện thoại: 04-9743410. Fax: 04-9743413. -
Trích dẫn: …
2. Nghĩa của “accomplice” trong tiếng Việt – bab.la
-
Tác giả: www.babla.vn
-
Đánh giá 4 ⭐ (38242 Xếp hạng)
-
Đánh giá cao nhất: 4 ⭐
-
Đánh giá thấp nhất: 2 ⭐
-
Tóm tắt: Các bài viết về Nghĩa của “accomplice” trong tiếng Việt – bab.la Tra từ ‘accomplice’ trong từ điển Tiếng Việt miễn phí và các bản dịch Việt khác. … Bản dịch của “accomplice” trong Việt là gì?
-
Chi tiết bài viết:
Unknown to the engineer, the criminals plan to use this disguise to implicate any accomplice as the mastermind and to divert attention away from themselves. -
Trích dẫn: …
3. Accomplice là gì, Nghĩa của từ Accomplice | Từ điển Anh – Việt
-
Tác giả: www.rung.vn
-
Đánh giá 4 ⭐ (34712 Xếp hạng)
-
Đánh giá cao nhất: 4 ⭐
-
Đánh giá thấp nhất: 2 ⭐
-
Tóm tắt: Các bài viết về Accomplice là gì, Nghĩa của từ Accomplice | Từ điển Anh – Việt Accomplice là gì: / ə’kɔmplis /, Danh từ: kẻ tòng phạm, kẻ đồng loã, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, abettor , accessory , aid ,…
-
Chi tiết bài viết: Cho mình hỏi chút, “Consequently, blockchain transactions are irreversible in that, once they are recorded, the data in any given block cannot be altered retroactively without altering all subsequent blocks.””in that” trong câu này hiểu như nào nhỉ?
-
Trích dẫn: …
4. Từ điển Anh Việt “accomplice” – là gì?
-
Tác giả: vtudien.com
-
Đánh giá 3 ⭐ (9576 Xếp hạng)
-
Đánh giá cao nhất: 3 ⭐
-
Đánh giá thấp nhất: 1 ⭐
-
Tóm tắt: Các bài viết về Từ điển Anh Việt “accomplice” – là gì? accomplice noun. ADJ. willing | unwilling | unwitting | alleged. PREP. ~ in She became his unwitting accomplice in the robbery. | ~ to an accomplice to …
-
Chi tiết bài viết: PREP. ~ in She became his unwitting accomplice in the robbery. | ~ to an accomplice to murder
-
Trích dẫn: …
5. ACCOMPLICE Tiếng việt là gì – trong Tiếng việt Dịch
-
Tác giả: tr-ex.me
-
Đánh giá 4 ⭐ (22637 Xếp hạng)
-
Đánh giá cao nhất: 4 ⭐
-
Đánh giá thấp nhất: 2 ⭐
-
Tóm tắt: Các bài viết về ACCOMPLICE Tiếng việt là gì – trong Tiếng việt Dịch Cô ấy là người trẻ tuổi nhất từng làm đối tác tại Morrison& Foerster. He was there. He was an accomplice. Dù gì hắn cũng là tòng phạm. Mọi người cũng dịch.
-
Chi tiết bài viết: As you probably noticed in the video, the aggressor’s accomplice who drives the car didn’t totally stopped the vehicle
-
Trích dẫn: …
Video về accomplice là gì