Câu Hỏi

Tìm hiểu Won Tiếng Anh Là Gì

Bạn đang tìm thông tin về từ khóa won tiếng anh là gì mà chưa tìm được thông tin ưng ý. Thăng Long City đã tìm kiếm thông tin và tổng hợp các chủ đề có liên quan ở bài viêt dưới đây.

Hình ảnh: won tiếng anh là gì

Các bài viết về won tiếng anh là gì

won tiếng anh là gì

Nội dung

1. WON | Phát âm trong tiếng Anh – Cambridge Dictionary

  • Tác giả: dictionary.cambridge.org
  • Đánh giá 4 ⭐ (39675 Xếp hạng)
  • Đánh giá cao nhất: 4 ⭐
  • Đánh giá thấp nhất: 2 ⭐
  • Tóm tắt: Các bài viết về WON | Phát âm trong tiếng Anh – Cambridge Dictionary Cách phát âm won trong tiếng Anh với âm thanh – Cambridge … Làm thế nào để phát âm won bằng tiếng Anh Mỹ … Định nghĩa của won là gì?
  • Chi tiết bài viết: Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
    Tiếng Anh–Tiếng Ả Rập
    Tiếng Anh–Tiếng Catalan
    Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể)
  • Trích dẫn:

won tiếng anh là gì

2. won – Wiktionary tiếng Việt

  • Tác giả: vi.wiktionary.org
  • Đánh giá 3 ⭐ (14540 Xếp hạng)
  • Đánh giá cao nhất: 3 ⭐
  • Đánh giá thấp nhất: 1 ⭐
  • Tóm tắt: Các bài viết về won – Wiktionary tiếng Việt Chiếm, đoạt, thu được, nhận được, kiếm được, có được. to win a prize — đoạt giải: to win money — kiếm được tiền: to win one’s bread — làm ăn sinh sống: to win …
  • Chi tiết bài viết: won ngoại động từ won
  • Trích dẫn:

won tiếng anh là gì

3. WON Tiếng anh là gì – trong Tiếng anh Dịch – Tr-ex

  • Tác giả: tr-ex.me
  • Đánh giá 3 ⭐ (16327 Xếp hạng)
  • Đánh giá cao nhất: 3 ⭐
  • Đánh giá thấp nhất: 1 ⭐
  • Tóm tắt: Các bài viết về WON Tiếng anh là gì – trong Tiếng anh Dịch – Tr-ex WON Tiếng anh là gì – trong Tiếng anh Dịch ; won · thắng · giành ; won’t · sẽ không · sẽ ko ; wons · wonwons ; will not · sẽ không · sẽ ko ; win · thắng · giành.
  • Chi tiết bài viết: Both teams haven’t won their last match in Championship.
  • Trích dẫn:

won tiếng anh là gì

4. “won” là gì? Nghĩa của từ won trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt

  • Tác giả: vtudien.com
  • Đánh giá 4 ⭐ (22579 Xếp hạng)
  • Đánh giá cao nhất: 4 ⭐
  • Đánh giá thấp nhất: 2 ⭐
  • Tóm tắt: Các bài viết về “won” là gì? Nghĩa của từ won trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt Phát âm won · chiếm, đoạt, thu được, nhận được, kiếm được, có được. to win a prize: đoạt giải; to win money: kiếm được tiền · thắng cuộc; thắng. to win a race: …
  • Chi tiết bài viết: won /win/ danh từ sự thắng cuộcour team has had three wins this season: mùa này đội chúng tôi đã thắng ba trận ngoại động từ won chiếm, đoạt, thu được, nhận được, kiếm được, có đượcto win a prize: đoạt giảito win money: kiếm được tiềnto win one’s bread: làm ăn sinh sốngto win glory: đạt được vinh qu…
  • Trích dẫn:

Video về won tiếng anh là gì

Related Articles

Check Also
Close
Back to top button