Câu Hỏi
Tìm hiểu Have Your Wits About You Nghĩa Là Gì
Bạn đang tìm thông tin về từ khóa have your wits about you nghĩa là gì mà chưa tìm được thông tin ưng ý. Thăng Long City đã tìm kiếm thông tin và tổng hợp các chủ đề có liên quan ở bài viêt dưới đây.
Hình ảnh: have your wits about you nghĩa là gì
Các bài viết về have your wits about you nghĩa là gì
Nội dung
1. Ý nghĩa của have/keep (all) your wits about you trong tiếng Anh
- Tác giả: dictionary.cambridge.org
- Đánh giá 4 ⭐ (36335 Xếp hạng)
- Đánh giá cao nhất: 4 ⭐
- Đánh giá thấp nhất: 2 ⭐
- Tóm tắt: Các bài viết về Ý nghĩa của have/keep (all) your wits about you trong tiếng Anh have/keep (all) your wits about you … to be ready to think quickly in a situation and react to things that you are not expecting: Cycling is …
- Chi tiết bài viết: Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
Tiếng Anh–Tiếng Ả Rập
Tiếng Anh–Tiếng Catalan
Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể)
… - Trích dẫn: …
2. “Have your wits about you” nghĩa là gì? – Journey in Life
- Tác giả: www.journeyinlife.net
- Đánh giá 4 ⭐ (25065 Xếp hạng)
- Đánh giá cao nhất: 4 ⭐
- Đánh giá thấp nhất: 2 ⭐
- Tóm tắt: Các bài viết về “Have your wits about you” nghĩa là gì? – Journey in Life “I don’t care whether you know it’s an official or not, it’s your responsibility to have your wits about you that when a referee is near you …
- Chi tiết bài viết: “I don’t care whether you know it’s an official or not, it’s your responsibility to have your wits about you that when a referee is near you,” Maas said. “You do not touch him. “We’ve made that very clear in our meetings (Wednesday) and our guys understand that going forward.”
- Trích dẫn: …
3. KEEP ONE’S WITS ABOUT ONE – WILLINGO
- Tác giả: willingo.com
- Đánh giá 4 ⭐ (29957 Xếp hạng)
- Đánh giá cao nhất: 4 ⭐
- Đánh giá thấp nhất: 2 ⭐
- Tóm tắt: Các bài viết về KEEP ONE’S WITS ABOUT ONE – WILLINGO Nghĩa đen: Giữ được trí óc của mình về bản thân mình. Wits ở đây là năng lực trí óc, sự nhanh nhạy của đầu óc.
- Chi tiết bài viết: When traveling in that country, always remember to keep your wits about you, or you may lose everything.
- Trích dẫn: …
4. Thành ngữ tiếng Anh thông dụng – English idioms [30]
- Tác giả: willingo.com
- Đánh giá 4 ⭐ (25237 Xếp hạng)
- Đánh giá cao nhất: 4 ⭐
- Đánh giá thấp nhất: 2 ⭐
- Tóm tắt: Các bài viết về Thành ngữ tiếng Anh thông dụng – English idioms [30] KEEP (ONE’S) WITS ABOUT (ONE) · Nghĩa đen: · Nghĩa rộng: · Tiếng Việt có cách nói tương tự: · Ví dụ: · So sánh: · Cách dùng:.
- Chi tiết bài viết: có thể xuất phát từ các tình huống chuẩn bị đánh lộn; các đối thủ cởi áo, thậm chí cả quần, để đánh nhau. Vậy là xuất hiện: Keep your shirt on/keep your pants on = từ từ đã, đừng cởi áo/cởi quần vội.
- Trích dẫn: …
5. Have your wits about you nghĩa là gì? – Dictionary4it
- Tác giả: www.dictionary4it.com
- Đánh giá 3 ⭐ (2272 Xếp hạng)
- Đánh giá cao nhất: 3 ⭐
- Đánh giá thấp nhất: 1 ⭐
- Tóm tắt: Các bài viết về Have your wits about you nghĩa là gì? – Dictionary4it – You had to have your wits about you when you played poker with my father and Uncle Charlie. * Khi đánh bài poker với cha tôi và chú Charlie, anh phải hết sức …
- Chi tiết bài viết: Dưới đây là một số câu ví dụ có thể có liên quan đến “have your wits about you”:
- Trích dẫn: …
Video về have your wits about you nghĩa là gì